Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
15-24.25 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
Đang bổ sung
Lưu trữ học
Mã ngành:
7320303
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
23.5
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
D14
Điểm chuẩn:
15.5
Thông tin - thư viện
Mã ngành:
7320201
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
23.75
Chính trị học
Mã ngành:
7310201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
15
Văn hoá học
Mã ngành:
7229040
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
20.25
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.25
Quản lý văn hoá
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
16
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
23.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học 7320303 | D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
2 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, A07, D01 | 23.5 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
3 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 7310202 | D14 | 15.5 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
4 | Thông tin - thư viện 7320201 | A01, D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
5 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15 | 23.75 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
6 | Chính trị học 7310201 | D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
7 | Văn hoá học 7229040 | D01, D14, D15 | 20.25 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
8 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, D01 | 24.25 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
9 | Quản lý văn hoá 7229042 | D01, D14, D15 | 16 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
10 | Quản trị văn phòng 7340406 | A01, D01 | 23.75 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam |