Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
15-24.25 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
Đang bổ sung
Lưu trữ học
Mã ngành:
7320303
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
15
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
19.75
Quản lý văn hoá
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
16
Chính trị học
Mã ngành:
7310201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
15
Thông tin - thư viện
Mã ngành:
7320201
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Văn hoá học
Mã ngành:
7229040
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
20.25
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
23.75
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.25
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A01, D01
Điểm chuẩn:
21
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lưu trữ học 7320303 | D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
2 | Hệ thống thông tin 7480104 | A00, A01, D01, D10 | 19.75 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
3 | Quản lý văn hoá 7229042 | D01, D14, D15 | 16 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
4 | Chính trị học 7310201 | D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
5 | Thông tin - thư viện 7320201 | A01, D01 | 15 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
6 | Văn hoá học 7229040 | D01, D14, D15 | 20.25 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
7 | Quản trị văn phòng 7340406 | A01, D01 | 23.75 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
8 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 24 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
9 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, D01 | 24.25 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam | |
10 | Quản lý nhà nước 7310205 | A01, D01 | 21 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam |