A00, D01, A07, C04
Ngành:
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Nguyễn Trãi
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A07, B03, C00, C04
Ngành:
Khuyến nông
Mã ngành:
7620102
Trường:
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, A07, D01
Ngành:
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Trường:
Phân hiệu Học viện Hành chính Quốc gia tại thành phố Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.5
A00, D01, A07, C04
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Đại học Nguyễn Trãi
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A00, A07, C00, D66
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
A00, A01, A07, D01
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.25
A00, A01, A07, D01
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, A07, D01
Ngành:
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành:
7850102
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, A07, D01
Ngành:
Kinh té
Mã ngành:
7310101
Trường:
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
V00, C03, C04, A07
Ngành:
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Trường:
Đại học Nguyễn Trãi
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển: