Toàn Quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
17-17 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
Đang bổ sung
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A01, C01, D01, D96
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D90
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị Kinh doanh 7340101 | A01, C01, D01, D96 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi | |
2 | Công nghệ cơ khí 7510201 | A00, A01, D01, D90 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D96 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi | |
4 | Công nghệ ô tô 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi | |
5 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi | |
6 | Công nghệ điện, điện tử 7510301 | A00, A01, C01, D90 | 17 | Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, Phân hiệu Quảng Ngãi |