Toàn quốc
Ngành đào tạo
5
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~165 (2023)Học phí trung bình
~16tr
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7510406
Tổ hợp môn:
A09, B00, B04, D07
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điện 7520201 | A00, A01, D01 | 15 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | |
2 | Kinh tế xây dựng 7580301 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | |
3 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 7520216 | A00, A01, D01 | 15 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | |
4 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường 7510406 | A09, B00, B04, D07 | 15 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị | |
5 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, D01 | 15 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |