LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối C02

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Marketing

Mã ngành:

7340115

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.6

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Kiểm toán

Mã ngành:

7340302

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Kinh tế

Mã ngành:

7310106

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.1

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành:

7340201

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.8

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành:

7340120

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.8

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.05

A00, A01, C02, D01

Ngành:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành:

7340121

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

A00, B00, C02, D07

Ngành:

Hoá dược

Mã ngành:

7720203

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5