LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kinh tế nông nghiệp

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A09, B08, C08, D01

Trường:

Đại học Quang Trung

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, B00, C14, C20

Trường:

Trường Đại học Hồng Đức

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, B00, C02

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, A01, C15, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.85

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, C14, D01

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, A01, C02, D01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, A01, C02, D01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành:

7620115

Tổ hợp môn:

A00, B00, A01, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16