LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối H02

H01, H02

Ngành:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành:

7210402

Trường:

Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.72

H00, H02

Ngành:

Điêu khắc

Mã ngành:

7210105

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.23

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30.6

H00, H02

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.2

V00, V01, H02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31

H00, H01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành:

7210403

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.5

V00, V01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.7

H00, H02

Ngành:

Thiết kế thời trang

Mã ngành:

7210404

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.25