LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối V01

V00, V01, H02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, V00, V01

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.05

V00, V01, V02

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

A00, A09, V00, V01

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, V00, V01

Ngành:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành:

7580105

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

A00, A09, V00, V01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành:

7510102

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

V00, V01

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.8

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.1

V00, V01, H02, H03

Ngành:

Thiết kế nội thất

Mã ngành:

7580108

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.7

V00, V01, A01, C01

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.5