Toàn quốc
Ngành đào tạo
102
Điểm chuẩn
22-34.25 (2024)
Tuyển sinh
~6.490 (2023)Học phí trung bình
27tr - 84tr
Toán ứng dụng
Mã ngành:
7460112
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
31
Kỹ thuật phần mềm
Mã ngành:
7480103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
33.3
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
32
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D08
Điểm chuẩn:
25
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
33.8
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
33
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04, D11, D55
Điểm chuẩn:
32.5
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H02, H03
Điểm chuẩn:
31.5
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Tổ hợp môn:
A01, C00, C01, D01
Điểm chuẩn:
33.3
Quan hệ lao động
Mã ngành:
7340408
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
25
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán ứng dụng 7460112 | A00, A01 | 31 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
2 | Kỹ thuật phần mềm 7480103 | A00, A01, D01 | 33.3 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
3 | Quản trị kinh doanh 7340101N | A00, A01, D01 | 32 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
4 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, B00, D08 | 25 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
5 | Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01 | 33.8 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
6 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01 | 33 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D04, D11, D55 | 32.5 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
8 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00, H01, H02, H03 | 31.5 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
9 | Việt Nam học 7310630Q | A01, C00, C01, D01 | 33.3 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
10 | Quan hệ lao động 7340408 | A00, A01, C01, D01 | 25 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng |