Toàn quốc
Ngành đào tạo
31
Điểm chuẩn
19-26.52 (2024)
Tuyển sinh
~2.800 (2024)Học phí trung bình
27tr - 45tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.61
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.97
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
D01, DD2, D78, D90
Điểm chuẩn:
24.75
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
26.52
Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.8
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, D78, D90
Điểm chuẩn:
23.02
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90
Điểm chuẩn:
24.58
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, H01, H04, V00
Điểm chuẩn:
21
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D04, D78, D90
Điểm chuẩn:
25.4
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
23.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 23.61 | Đại học Thăng Long | |
2 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 24.97 | Đại học Thăng Long | |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | D01, DD2, D78, D90 | 24.75 | Đại học Thăng Long | |
4 | Truyền thông đa phương tiện 7320104 | A00, A01, C00, D01 | 26.52 | Đại học Thăng Long | |
5 | Kinh tế quốc tế 7310106 | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | Đại học Thăng Long | |
6 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D01, D06, D78, D90 | 23.02 | Đại học Thăng Long | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D78, D90 | 24.58 | Đại học Thăng Long | |
8 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00, H01, H04, V00 | 21 | Đại học Thăng Long | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D04, D78, D90 | 25.4 | Đại học Thăng Long | |
10 | Việt Nam học 7310630 | C00, D01, D14, D15 | 23.75 | Đại học Thăng Long |