LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối V02

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.09

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.68

V00, V01, V02, H06

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành:

7580102

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28.78

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30.2

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.75

V00, V01, V02

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Trường Đại học Mở Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5

V00, V01, V02

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.1

V00, V01, V02, V03

Ngành:

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

V00, V01, V02

Ngành:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành:

7580105

Trường:

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

29.5