Toàn quốc
Ngành đào tạo
56
Điểm chuẩn
17.05-27.11 (2024)
Tuyển sinh
~3.590 (2024)Học phí trung bình
24tr - 35tr
Kỹ thuật tàu thủy
Mã ngành:
7520122
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
20.15
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7520201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.25
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
27.11
Kỹ thuật nhiệt
Mã ngành:
7520115
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
22.25
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
Mã ngành:
7510701
Tổ hợp môn:
A00, D07
Điểm chuẩn:
22.8
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.1
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, D07, B00
Điểm chuẩn:
23.5
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, D07, B00
Điểm chuẩn:
23.1
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480106
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.82
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.85
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật tàu thủy 7520122 | A00, A01 | 20.15 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Kỹ thuật điện 7520201 | A00, A01 | 24.25 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201B | A00, A01 | 27.11 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
4 | Kỹ thuật nhiệt 7520115 | A00, A01 | 22.25 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
5 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 | A00, D07 | 22.8 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01 | 26.1 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
7 | Công nghệ sinh học 7420201A | A00, D07, B00 | 23.5 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
8 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, D07, B00 | 23.1 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
9 | Kỹ thuật máy tính 7480106 | A00, A01 | 25.82 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng | |
10 | Kỹ thuật cơ khí 7520103B | A00, A01 | 24.85 | Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |