Toàn quốc
Ngành đào tạo
36
Điểm chuẩn
15-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.557 (2024)Học phí trung bình
15tr - 16tr
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D14
Điểm chuẩn:
16.25
Quản lý An toàn. Sức khoẻ và Môi trường
Mã ngành:
7850105
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D15
Điểm chuẩn:
15
Khoa học môi trường
Mã ngành:
7440301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D15
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D10
Điểm chuẩn:
15.5
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17.5
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D08
Điểm chuẩn:
16
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
C14, C19, D01, D66
Điểm chuẩn:
16
Triết học
Mã ngành:
7229001
Tổ hợp môn:
A00, C19, D01, D66
Điểm chuẩn:
16
Đông phương học
Mã ngành:
7310608
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D14
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7510302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
16.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác xã hội 7760101 | C00, C19, D01, D14 | 16.25 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
2 | Quản lý An toàn. Sức khoẻ và Môi trường 7850105 | A00, B00, D07, D15 | 15 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
3 | Khoa học môi trường 7440301 | A00, B00, D07, D15 | 15 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
4 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 | A00, B00, D01, D10 | 15.5 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
5 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
6 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, B00, D01, D08 | 16 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
7 | Quản lý nhà nước 7310205 | C14, C19, D01, D66 | 16 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
8 | Triết học 7229001 | A00, C19, D01, D66 | 16 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
9 | Đông phương học 7310608 | C00, C19, D01, D14 | 16 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 7510302 | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |