Kinh tế chính trị
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Trường:
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Kinh tế học tài chính (FE)
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.96
Kinh tế chính trị
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.9
Ngành Kinh tê chính trị
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00
Trường:
Đại học Ngoại thương (phía Bắc)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.2
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị 7310102 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
2 | Kinh tế học tài chính (FE) EP13 | A00, A01, D01, D07 | 26.96 | Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân | |
3 | Kinh tế chính trị 7310102 | A00, A01, D01, D07 | 24.9 | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Ngành Kinh tê chính trị NTH09 | A00 | 27.2 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) |