Toàn quốc
Ngành đào tạo
55
Điểm chuẩn
25.25-28.1 (2024)
Tuyển sinh
~3.180 (2024)Học phí trung bình
22tr - 25tr
Ngành Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D06
Điểm chuẩn:
25.25
Ngành kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
27.8
Ngành Ngôn ngữ Trung
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D04
Điểm chuẩn:
27.75
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01
Điểm chuẩn:
27
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
27.2
Ngành Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
28.1
Ngành Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D03
Điểm chuẩn:
25.25
Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07
Điểm chuẩn:
27.5
Ngành Kinh tê chính trị
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
27.2
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00
Điểm chuẩn:
27.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Ngôn ngữ Nhật NTH07 | D06 | 25.25 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
2 | Ngành kế toán NTH03 | A00 | 27.8 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
3 | Ngành Ngôn ngữ Trung NTH06 | D04 | 27.75 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
4 | Ngành Ngôn ngữ Anh NTH04 | D01 | 27 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
5 | Khoa học máy tính NTH10 | A00, A01, D07 | 27.2 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
6 | Ngành Marketing NTH02 | A00 | 28.1 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
7 | Ngành Ngôn ngữ Pháp NTH05 | D03 | 25.25 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
8 | Nhóm ngành Kinh tế, Kinh tế quốc tế NTH01-02 | A01, D01, D02, D03, D04, D06, D07 | 27.5 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
9 | Ngành Kinh tê chính trị NTH09 | A00 | 27.2 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) | |
10 | Ngành Luật NTH01-01 | A00 | 27.5 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) |