Toàn quốc
Ngành đào tạo
30
Điểm chuẩn
17-23 (2024)
Tuyển sinh
~2.480 (2024)Học phí trung bình
16tr - 30tr
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
19
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, D01, D03, D96
Điểm chuẩn:
18
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
23
Thống kê kinh tế
Mã ngành:
7310107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
17
Kinh tế (Kế hoạch – Đầu tư)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
18
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
17
Kinh tế chính trị
Mã ngành:
7310102
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
17
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, C15, D01
Điểm chuẩn:
21
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiểm toán 7340302 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
2 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
3 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C15, D01 | 19 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
4 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, D01, D03, D96 | 18 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
5 | Marketing 7340115 | A00, A01, C15, D01 | 23 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
6 | Thống kê kinh tế 7310107 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
7 | Kinh tế (Kế hoạch – Đầu tư) 7310101TA | A00, A01, C15, D01 | 18 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
8 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
9 | Kinh tế chính trị 7310102 | A00, A01, C15, D01 | 17 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | |
10 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, C15, D01 | 21 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế |