Toàn quốc
Ngành đào tạo
71
Điểm chuẩn
21-28.53 (2024)
Tuyển sinh
~9.260 (2024)Học phí trung bình
24tr - 87tr
Quản lý năng lượng
Mã ngành:
7340403
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.4
Quản lý công nghiệp
Mã ngành:
7510601
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
25.6
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.78
Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
27.54
Kỹ thuật điện
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.81
Kỹ thuật Hóa dược
Mã ngành:
7520301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
24.34
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành:
7540102
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
22
Kỹ thuật Sinh học
Mã ngành:
7420202
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
24
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành:
7520301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
24.38
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
28.16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý năng lượng EM1 | A00, A01, D01 | 25.4 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Quản lý công nghiệp EM2 | A00, A01, D01 | 25.6 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Quản lý giáo dục ED3 | A00, A01, D01 | 24.78 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá EE-E8 | A00, A01 | 27.54 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Kỹ thuật điện EE1 | A00, A01 | 26.81 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Kỹ thuật Hóa dược CH-E11 | A00, A01, D07 | 24.34 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12 | A00, B00, D07 | 22 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Kỹ thuật Sinh học BF1 | A00, B00, D07 | 24 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Kỹ thuật Hóa học CH1 | A00, B00, D07 | 24.38 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa EE2 | A00, A01 | 28.16 | Đại học Bách khoa Hà Nội |