Toàn quốc
Ngành đào tạo
71
Điểm chuẩn
21-28.53 (2024)
Tuyển sinh
~9.260 (2024)Học phí trung bình
24tr - 87tr
Kỹ thuật Thực phẩm
Mã ngành:
7540102
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
22
Kỹ thuật Hóa học
Mã ngành:
7520301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
24.38
Cơ khí hàng không
Mã ngành:
7520120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D29
Điểm chuẩn:
24.86
Kỹ thuật Sinh học
Mã ngành:
7420202
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
24
Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
21
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7520130
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.9
Vật lý Kỹ thuật
Mã ngành:
7520401
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.87
Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
26.61
Vật lý Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02
Điểm chuẩn:
25.31
Khoa học Máy tính - ĐH Troy
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
21
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12 | A00, B00, D07 | 22 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật Hóa học CH1 | A00, B00, D07 | 24.38 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Cơ khí hàng không TE-EP | A00, A01, D29 | 24.86 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
4 | Kỹ thuật Sinh học BF1 | A00, B00, D07 | 24 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy TROY-BA | A00, A01, D01 | 21 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Kỹ thuật ô tô TE-E2 | A00, A01 | 25.9 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Vật lý Kỹ thuật PH1 | A00, A01 | 25.87 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện ET-E16 | A00, A01 | 26.61 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Vật lý Y khoa PH3 | A00, A01, A02 | 25.31 | Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Khoa học Máy tính - ĐH Troy TROY-IT | A00, A01, D01 | 21 | Đại học Bách khoa Hà Nội |