LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hoá học

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07, C02

Trường:

Trường Đại học Thuỷ Lợi

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.05

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.8

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.38

Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (nhóm ngành)

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

64.68

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.34

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành:

7520301

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19