LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D29

D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Thiết kế công nghiệp (TKCN)

Mã ngành:

7210402

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, C01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành:

7510302

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, D29

Ngành:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành:

7510303

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.22

A00, A01, A02, D29

Ngành:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành:

7140211

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.22

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D92, D93, D94, D91, D95

Ngành:

Công nghe kỳ thuật cơ điện từ

Mã ngành:

7510203

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, D29

Ngành:

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.35

A00, A01, D29

Ngành:

Cơ khí hàng không

Mã ngành:

7520120

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.86

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83

Ngành:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, D01, D03, D29

Ngành:

Thông tin - thư viện

Mã ngành:

7320201

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.15