Toàn quốc
Ngành đào tạo
13
Điểm chuẩn
15.2-33 (2024)
Tuyển sinh
~2.590 (2024)Học phí trung bình
~12tr
Quan hệ lao động
Mã ngành:
7340408
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
19.95
Bảo hộ lao động
Mã ngành:
7850201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15.2
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
26.38
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.6
Ngôn ngữ Anh *
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
33
Xã hội học
Mã ngành:
7310301
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
22.75
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.61
Quản trị kinh d0anh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
22.8
Quản trị nhân lực
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.19
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.4
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan hệ lao động 7340408 | A00, A01, D01 | 19.95 | Đại học Công đoàn | |
2 | Bảo hộ lao động 7850201 | A00, A01, D01 | 15.2 | Đại học Công đoàn | |
3 | Luật 7380101 | A01, C00, D01 | 26.38 | Đại học Công đoàn | |
4 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 23.6 | Đại học Công đoàn | |
5 | Ngôn ngữ Anh * 7220201 | D01, D14, D15 | 33 | Đại học Công đoàn | |
6 | Xã hội học 7310301 | A01, C00, D01 | 22.75 | Đại học Công đoàn | |
7 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01 | 23.61 | Đại học Công đoàn | |
8 | Quản trị kinh d0anh 7340101 | A00, A01, D01 | 22.8 | Đại học Công đoàn | |
9 | Quản trị nhân lực 7340404 | A00, A01, D01 | 23.19 | Đại học Công đoàn | |
10 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01 | 23.4 | Đại học Công đoàn |