Toàn quốc
Ngành đào tạo
11
Điểm chuẩn
15-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.440 (2024)Học phí trung bình
~21tr
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
D01, V00, V01, H00
Điểm chuẩn:
18
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngành Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
A00, D01, V01, H00
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ sợi, dệt
Mã ngành:
7540202
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ may
Mã ngành:
7540204
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngành Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
4 | Thiết kế thời trang 7210404 | D01, V00, V01, H00 | 18 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
5 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
6 | Ngành Thiết kế đồ họa 7210403 | A00, D01, V01, H00 | 18 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
7 | Công nghệ sợi, dệt 7540202 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
8 | Công nghệ may 7540209 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
9 | Marketing 7340115 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | |
10 | Ngành Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội |