Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
15-15 (2024)
Tuyển sinh
~1.000 (2024)Học phí trung bình
9tr - 12tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật mỏ
Mã ngành:
7520601
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A09, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
2 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
4 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
7 | Kỹ thuật mỏ 7520601 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp 7510102 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A09, C01, D01 | 15 | Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh |