LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối A09

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành:

7510301

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A09, B00, D01

Ngành:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành:

7520216

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Công nghệ may

Mã ngành:

7540204

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A09, C04, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17