Toàn quốc
Ngành đào tạo
133
Điểm chuẩn
21-25.65 (2024)
Tuyển sinh
~7.138 (2023)Học phí trung bình
~15tr
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24.25
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24.75
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.65
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24.5
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23.75
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.65
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480108
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.4
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
21
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
25.35
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
2 | Công nghệ chế tạo máy 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 23 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
4 | Công nghệ thông tin 7480201N | A00, A01, D01, D90 | 25.65 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử 7510301A | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
6 | Công nghệ chế tạo máy 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
7 | Công nghệ thông tin 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 25.65 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
8 | Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108A | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 21 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM | |
10 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 25.35 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM |