LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế tạo máy

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06

Trường:

Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D07

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.85

Cơ khí Chế tạo máy - hợp tác với trường ĐH Griffith

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.89

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Hải Phòng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành:

7510202

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.5