Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
20-21 (2024)
Tuyển sinh
~450 (2024)Học phí trung bình
25tr - 58tr
Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành:
7620122
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D28, D01, D06
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D28, D07, D23, D01, D06
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe
Mã ngành:
7540118QTD
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D28, D01, D06
Điểm chuẩn:
20
Nhật Bản học
Mã ngành:
7310613
Tổ hợp môn:
A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81
Điểm chuẩn:
21
Nhật Bản học
Mã ngành:
7310613
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
20
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
20
Khoa học và Kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480106
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
20.75
Khoa học và Kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480204
Tổ hợp môn:
A00, A01, D28, D07, D23, D08, D33
Điểm chuẩn:
20.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nông nghiệp thông minh và bền vững 7620122 | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 | A00, A01, D28, D07, D23, D01, D06 | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe 7540118QTD | Đang bổ sung | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe 7540118QTD | A00, B00, A01, D28, D01, D06 | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Nhật Bản học 7310613 | A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81 | 21 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Nhật Bản học 7310613 | Đang bổ sung | 21 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 | Đang bổ sung | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | Đang bổ sung | 20 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính 7480204 | Đang bổ sung | 20.75 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính 7480204 | A00, A01, D28, D07, D23, D08, D33 | 20.75 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội |