LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D08

A00, B00, D01, D08

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A02, B00, B03, D08

Ngành:

Điều dưỡng

Mã ngành:

7720301

Trường:

Trường Đại học Cửu Long

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

E05, D08, B00

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

A00, B00, D07, D08

Ngành:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành:

7510102

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, B00, D07, D08

Ngành:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, B00, D08, D31, D32, D33, D34, D35

Ngành:

Công nghê thực phâm

Mã ngành:

7540101

Trường:

Đại học Công nghệ Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, D08

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25

A01, B00, D01, D08

Ngành:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành:

7420203

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, D08

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

A00, B00, D07, D08

Ngành:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành:

7510102

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16