LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.63

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.49

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

81.33

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.35

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

78

Kỹ thuật cơ điện từ

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

31.3

Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.1

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01, D28

Trường:

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.11

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành:

7520114

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

73.1