D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83
Ngành:
Thiết kế công nghiệp (TKCN)
Mã ngành:
7210402
Trường:
Đại học Công nghệ Sài Gòn
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81
Ngành:
Nhật Bản học
Mã ngành:
7310613
Trường:
Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh 7340101 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, A00, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 | Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
2 | Thiết kế công nghiệp (TKCN) 7210402 | D01, D02, D03, D04, D05, D06, D72, D73, D74, D75, D76, D77, A01, D26, D27, D28, D29, D30, D78, D79, D80, D81, D82, D83 | 15 | Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
3 | Nhật Bản học 7310613 | A01, D28, D01, D06, D14, D63, D78, D81 | 21 | Trường Đại học Việt Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội |