Toàn quốc
Ngành đào tạo
7
Điểm chuẩn
19.5-26.35 (2024)
Tuyển sinh
~1.278 (2023)Học phí trung bình
36tr - 46tr
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
26.25
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
21.8
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
24
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
B00, D07, A00
Điểm chuẩn:
24.75
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành:
7720501
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
26.35
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
21
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
19.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa 7720101 | B00, D07, D08 | 26.25 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Điều dưỡng 7720301 | B00, D07, D08 | 21.8 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | B00, D07, D08 | 24 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
4 | Dược học 7720201 | B00, D07, A00 | 24.75 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
5 | Răng - Hàm - Mặt 7720501 | B00, D07, D08 | 26.35 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
6 | Y học dự phòng 7720110 | B00, D07, D08 | 21 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên | |
7 | Hộ sinh 7720302 | B00, D07, D08 | 19.5 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên |