Toàn quốc
Ngành đào tạo
5
Điểm chuẩn
22-25 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
Đang bổ sung
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
25
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
23.5
Chính trị học
Mã ngành:
7310201
Tổ hợp môn:
C00, C03, C04, C14
Điểm chuẩn:
22
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
C00, C14, D01, D14
Điểm chuẩn:
22
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
C00, C03, C04, C14
Điểm chuẩn:
23
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, C00, D01 | 25 | Học viện Cán bộ Thành Phố Hồ Chí Minh | |
2 | Quản lý nhà nước 7310205 | A00, A01, C00, D01 | 23.5 | Học viện Cán bộ Thành Phố Hồ Chí Minh | |
3 | Chính trị học 7310201 | C00, C03, C04, C14 | 22 | Học viện Cán bộ Thành Phố Hồ Chí Minh | |
4 | Công tác xã hội 7760101 | C00, C14, D01, D14 | 22 | Học viện Cán bộ Thành Phố Hồ Chí Minh | |
5 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 7310202 | C00, C03, C04, C14 | 23 | Học viện Cán bộ Thành Phố Hồ Chí Minh |