Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
18-25.17 (2024)
Tuyển sinh
~1.160 (2024)Học phí trung bình
27tr - 34tr
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24.24
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
18.4
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
20.95
An toàn thông tin
Mã ngành:
7480202
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24.68
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
25.17
Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
20.85
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
19.65
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
23.23
Công nghệ đa phương tiện
Mã ngành:
7320104
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
23.95
Công nghệ Inemet vạn vật
Mã ngành:
7510402
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01 | 24.24 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
2 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01 | 18.4 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 20.95 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
4 | An toàn thông tin 7480202 | A00, A01 | 24.68 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
5 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01 | 25.17 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
6 | Công Nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử 7510301 | A00, A01 | 20.85 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
7 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 7520216 | A00, A01 | 19.65 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
8 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông 7520207 | A00, A01 | 23.23 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
9 | Công nghệ đa phương tiện 7329001 | A00, A01, D01 | 23.95 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) | |
10 | Công nghệ Inemet vạn vật 7520208 | A00, A01 | 18 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) |