Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
15-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~720 (2024)Học phí trung bình
~14tr
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D10
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D10, D14
Điểm chuẩn:
22.5
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành:
7310403
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Điểm chuẩn:
20
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
2 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D10, D14 | 22.5 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
3 | Tâm lý học giáo dục 7310403 | A00, B00, C00, D01 | 20 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
4 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Học viện Quản Lý Giáo Dục | |
5 | Quản lý giáo dục 7140114 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Học viện Quản Lý Giáo Dục |