LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Tâm lý học giáo dục

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.03

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

C00, D01, A00, A01

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

B00, C00, C20, D01

Trường:

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

D01, D02, D03

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

C00, C19, D01, B00

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

A00, C00, C19, D01

Trường:

Trường Đại học Quy Nhơn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

B00, C00, C14, C20

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

A00, B00, C00, D01

Trường:

Học viện Quản Lý Giáo Dục

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.9

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành:

7310403

Tổ hợp môn:

C00

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28