Toàn quốc
Ngành đào tạo
17
Điểm chuẩn
15-27.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.480 (2024)Học phí trung bình
14tr - 15tr
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.5
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
26.5
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
C00, C20, A00, A09
Điểm chuẩn:
24
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
25.5
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, A09
Điểm chuẩn:
26.5
Công tác thanh thiếu niên
Mã ngành:
7760102
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, A09
Điểm chuẩn:
15
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, A09
Điểm chuẩn:
25.5
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Mã ngành:
7310202
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, A09
Điểm chuẩn:
21.5
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, A09
Điểm chuẩn:
25.5
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, D15
Điểm chuẩn:
27.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác xã hội 7760101_HN | Đang bổ sung | 25.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
2 | Tâm lý học 7310401_HN | Đang bổ sung | 26.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
3 | Ngành Luật 7380101 | C00, C20, A00, A09 | 24 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
4 | Ngành Luật 7380101_HN | Đang bổ sung | 25.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
5 | Tâm lý học 7310401 | C00, C20, D01, A09 | 26.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
6 | Công tác thanh thiếu niên 7760102 | C00, C20, D01, A09 | 15 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
7 | Công tác xã hội 7760101 | C00, C20, D01, A09 | 25.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
8 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 7310202 | C00, C20, D01, A09 | 21.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
9 | Quản lý nhà nước 7310205 | C00, C20, D01, A09 | 25.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | |
10 | Quan hệ công chúng 7320108 | C00, C20, D01, D15 | 27.5 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam |