C00, C14, C19, C20
Ngành:
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
28.31
B03, C00, C14, C20
Ngành:
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.25
A00, A01, D01, C20
Ngành:
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
C00, C19, C20, D66
Ngành:
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.95
A00, B00, D01, C20
Ngành:
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
C00, C20, D01, D15
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A01, B00, D01, C20
Ngành:
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, A01, D01, C20
Ngành:
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Trường:
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
C14, C19, C20, D66
Ngành:
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Trường:
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.62
Phương thức xét tuyển: