Toàn quốc
Ngành đào tạo
6
Điểm chuẩn
16-26.95 (2024)
Tuyển sinh
~850 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
A01, D01, D15, D66
Điểm chuẩn:
26.95
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
A01, D01, D04, D66
Điểm chuẩn:
26.65
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D15, D66
Điểm chuẩn:
23.7
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
A01, D01, D03, D66
Điểm chuẩn:
16
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
A01, D01, D04, D66
Điểm chuẩn:
24.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | A01, D01, D15, D66 | 26.95 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 | A01, D01, D04, D66 | 26.65 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D15, D66 | 23.7 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
4 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | A01, D01, D03, D66 | 16 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | A01, D01, D04, D66 | 24.5 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên |