LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Tổ hợp môn:

A01, D01, D04, D66

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.65

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Tổ hợp môn:

D04, D01, D45, D15

Trường:

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.5

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Tổ hợp môn:

D01, D78, D90, D04

Trường:

Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

37.85

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Tổ hợp môn:

D01, D04, D96, D78

Trường:

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.09

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Tổ hợp môn:

D01, D04

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.44