LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D66

C00, C19, C20, D66

Ngành:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành:

7140201

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.95

D01, D14, D15, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Trường Đại học Hà Tĩnh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, D01, D03, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A01, D01, D10, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Đại học Bình Dương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A01, D01, D04, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.5

A01, D01, D15, D66

Ngành:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành:

7220201

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

A01, D01, D15, D66

Ngành:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành:

7140231

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.95

D01, D15, D66, D71

Ngành:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành:

7220204

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A01, D01, D04, D66

Ngành:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành:

7140234

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.65

C14, C19, C20, D66

Ngành:

Giáo dục học

Mã ngành:

7140101

Trường:

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.62