LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Pháp

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01, D03

Trường:

Trường Đại học Sư Phạm TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

A01, D01, D10, D15

Trường:

Trường Đại học Văn Hiến

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D03, D01, D44, D15

Trường:

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01, D03, D96, D78

Trường:

Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.09

Ngành Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D03

Trường:

Đại học Ngoại thương (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.25

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01

Trường:

Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.4

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01, D03

Trường:

Trường Đại học Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

32.99

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

A01, D01, D03, D66

Trường:

Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01, D03, D14, D64

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành:

7220203

Tổ hợp môn:

D01, D78, D90, D03

Trường:

Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

34.53