Toàn quốc
Ngành đào tạo
4
Điểm chuẩn
16-24 (2024)
Tuyển sinh
~615 (2024)Học phí trung bình
10tr - 30tr
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
24
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
21
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Điểm chuẩn:
16
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, B00, A02, B08
Điểm chuẩn:
22.75
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
21
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, B00, A02, B08
Điểm chuẩn:
19
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
A00, B00, A02, B08
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học 7720201 | Đang bổ sung | 21 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
2 | Y khoa 7720101 | Đang bổ sung | 24 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
3 | Điều dưỡng 7720301 | Đang bổ sung | 21 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
4 | Y tế công cộng 7720701 | Đang bổ sung | 16 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
5 | Y khoa 7720101 | A00, B00, A02, B08 | 22.75 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
6 | Dược học 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
7 | Điều dưỡng 7720301 | A00, B00, A02, B08 | 19 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
8 | Y tế công cộng 7720701 | A00, B00, A02, B08 | 16 | Trường Đại Học Y Dược Buôn Ma Thuột |