C00, C04, D15, D44
Ngành:
Sư phạm Địa lý
Mã ngành:
7140249
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
27.9
D03, D01, D44
Ngành:
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành:
7140233
Trường:
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
D03, D01, D44, D15
Ngành:
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Trường:
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
D15, D42, D44
Ngành:
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành:
7140233
Trường:
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.59
A01, D01, D44, D64
Ngành:
NGÔN NGỮ PHÁP
Mã ngành:
7220203
Trường:
Đại học Phenikaa
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Địa lý 7140219 | C00, C04, D15, D44 | 27.9 | Đại học Cần Thơ | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 | D03, D01, D44 | 19 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
3 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D03, D01, D44, D15 | 15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
4 | Sư phạm Tiếng Pháp 7140233C | D15, D42, D44 | 26.59 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | NGÔN NGỮ PHÁP 7220203 | A01, D01, D44, D64 | 17 | Đại học Phenikaa |