Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
15-27.1 (2024)
Tuyển sinh
~1.949 (2023)Học phí trung bình
14tr - 18tr
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
24.5
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
D02, D01, D42, D15
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D06, D01, D43, D15
Điểm chuẩn:
20.5
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D03, D01, D44, D15
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
21.5
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành:
7140233
Tổ hợp môn:
D03, D01, D44
Điểm chuẩn:
19
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
27.1
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
D04, D01, D45, D15
Điểm chuẩn:
26.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D04, D01, D45, D15
Điểm chuẩn:
24.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | D01, D14, D15 | 24.5 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
2 | Việt Nam học 7310630 | D01, D14, D15 | 15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
3 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D02, D01, D42, D15 | 15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
4 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D06, D01, D43, D15 | 20.5 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
5 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D03, D01, D44, D15 | 15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15 | 21.5 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
7 | Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 | D03, D01, D44 | 19 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
8 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01, D14, D15 | 27.1 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 | D04, D01, D45, D15 | 26.5 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D04, D01, D45, D15 | 24.5 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế |