Toàn quốc
Ngành đào tạo
112
Điểm chuẩn
17-24 (2024)
Tuyển sinh
~11.296 (2024)Học phí trung bình
25tr - 96tr
LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH)
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07, D10
Điểm chuẩn:
20
KINH TẾ SỐ
Mã ngành:
7340117
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
18
TÀI NĂNG KHOA HỌC MÁY TÍNH
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
23
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
Mã ngành:
7340404
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21
KỸ THUẬT Cơ ĐIỆN TỬ
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, C01
Điểm chuẩn:
20
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
21
KỸ THUẬT HÓA HỌC
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
17
CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D07
Điểm chuẩn:
18
KỸ THUẬT ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH)
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn:
22
VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
Mã ngành:
7520309
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn:
20
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LOGISTICS VÀ QUẢN LÝ CHUỖI CUNG ỨNG (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) 7510605 | A01, D01, D07, D10 | 20 | Đại học Phenikaa | |
2 | KINH TẾ SỐ 7340117 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Đại học Phenikaa | |
3 | TÀI NĂNG KHOA HỌC MÁY TÍNH 7480101 | A00, A01, D07 | 23 | Đại học Phenikaa | |
4 | QUẢN TRỊ NHÂN LỰC 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 21 | Đại học Phenikaa | |
5 | KỸ THUẬT Cơ ĐIỆN TỬ 7520114 | A00, A01, A02, C01 | 20 | Đại học Phenikaa | |
6 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 7480201 | A00, A01, D07 | 21 | Đại học Phenikaa | |
7 | KỸ THUẬT HÓA HỌC 7510401 | A00, A01, B00, D07 | 17 | Đại học Phenikaa | |
8 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 18 | Đại học Phenikaa | |
9 | KỸ THUẬT ROBOT VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO (MỘT SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH HỌC BẰNG TIẾNG ANH) 7520216 | A00, A01, C01, D07 | 22 | Đại học Phenikaa | |
10 | VẬT LIỆU THÔNG MINH VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO 7520309 | A00, A01, C01, D07 | 20 | Đại học Phenikaa |