LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật mỏ

Địa chất - Dầu khí

Mã ngành:

7520604

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D10

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

66.11

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành:

7520604

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D10

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

57.88

Kỹ thuật mỏ

Mã ngành:

7520601

Tổ hợp môn:

A00, A09, C01, D01

Trường:

Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành:

7520604

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành:

7520605

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật mỏ

Mã ngành:

7520601

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C01

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành:

7520604

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07

Trường:

Đại học Dầu khí Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành:

7520607

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18