Toàn quốc
Ngành đào tạo
51
Điểm chuẩn
55.38-84.16 (2024)
Tuyển sinh
~6.560 (2024)Học phí trung bình
30tr - 80tr
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Điểm chuẩn:
61.08
Vật lý Kỹ thuật - Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành:
7520212
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
57.23
Bảo dưỡng Công nghiệp
Mã ngành:
7510211
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
65.44
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
60.11
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
65.77
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành:
7520130
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
78.22
Địa chất - Dầu khí
Mã ngành:
7520604
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D10
Điểm chuẩn:
66.11
Kinh tế Xây dựng (dự kiến)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
58.59
Cơ Kỹ thuật
Mã ngành:
7520101
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
74.7
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (nhóm ngành)
Mã ngành:
7520301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
64.68
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc 217 | A01, C01 | 61.08 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
2 | Vật lý Kỹ thuật - Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh 237 | A00, A01 | 57.23 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
3 | Bảo dưỡng Công nghiệp 141 | A00, A01 | 65.44 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
4 | Công nghệ Thực phẩm 219 | A00, B00, D07 | 60.11 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
5 | Kỹ thuật Cơ khí 209 | A00, A01 | 65.77 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
6 | Kỹ thuật Ô tô 142 | A00, A01 | 78.22 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
7 | Địa chất - Dầu khí 120 | A00, A01, D07, D10 | 66.11 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
8 | Kinh tế Xây dựng (dự kiến) 148 | A00, A01 | 58.59 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
9 | Cơ Kỹ thuật 138 | A00, A01 | 74.7 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
10 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (nhóm ngành) 214 | A00, B00, D07 | 64.68 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM |