Toàn quốc
Ngành đào tạo
51
Điểm chuẩn
55.38-84.16 (2024)
Tuyển sinh
~6.560 (2024)Học phí trung bình
30tr - 80tr
Cơ Kỹ thuật
Mã ngành:
7520101
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
74.7
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành:
7520130
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
78.22
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Điểm chuẩn:
70.85
Kỹ thuật Vật liệu
Mã ngành:
7520309
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
68.5
Kinh tế Xây dựng (dự kiến)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
58.59
Kỹ thuật Nhiệt
Mã ngành:
7520115
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
72.01
Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành)
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
80.03
Khoa học Máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
84.16
Dệt - May
Mã ngành:
7520312
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
55.51
Địa chất - Dầu khí
Mã ngành:
7520604
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D10
Điểm chuẩn:
66.11
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ Kỹ thuật 138 | A00, A01 | 74.7 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
2 | Kỹ thuật Ô tô 142 | A00, A01 | 78.22 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
3 | Kiến trúc 117 | A01, C01 | 70.85 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
4 | Kỹ thuật Vật liệu 129 | A00, A01, D07 | 68.5 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
5 | Kinh tế Xây dựng (dự kiến) 148 | A00, A01 | 58.59 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
6 | Kỹ thuật Nhiệt 140 | A00, A01 | 72.01 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
7 | Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành) 108 | A00, A01 | 80.03 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
8 | Khoa học Máy tính 106 | A00, A01 | 84.16 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
9 | Dệt - May 112 | A00, A01 | 55.51 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM | |
10 | Địa chất - Dầu khí 120 | A00, A01, D07, D10 | 66.11 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM |