Sinh học ứng dụng
Mã ngành:
7420203
Tổ hợp môn:
A01, B00, D01, D08
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Sinh học ứng dụng
Mã ngành:
7420203
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Trường:
Đại học Cần Thơ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Sinh học ứng dụng
Mã ngành:
7420203
Tổ hợp môn:
B00, D08
Trường:
Trường Đại học Sư Phạm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.9
Sinh học ứng dụng - dược liệu
Mã ngành:
7420203
Tổ hợp môn:
Đang bổ sung
Trường:
Đại học Khánh Hòa
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Sinh học ứng dụng - dược liệu
Mã ngành:
7420203A
Tổ hợp môn:
A00, B00, A01, D07
Trường:
Đại học Khánh Hòa
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh học ứng dụng 7420203 | A01, B00, D01, D08 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
2 | Sinh học ứng dụng 7420203 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Cần Thơ | |
3 | Sinh học ứng dụng 7420203 | B00, D08 | 21.9 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
4 | Sinh học ứng dụng - dược liệu 7420203A | Đang bổ sung | 15 | Đại học Khánh Hòa | |
5 | Sinh học ứng dụng - dược liệu 7420203A | A00, B00, A01, D07 | 15 | Đại học Khánh Hòa |