Toàn quốc
Ngành đào tạo
31
Điểm chuẩn
15-26.5 (2024)
Tuyển sinh
~3.280 (2024)Học phí trung bình
9tr - 11tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
24.25
Sinh học ứng dụng
Mã ngành:
7420203
Tổ hợp môn:
A01, B00, D01, D08
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Điểm chuẩn:
15
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D15
Điểm chuẩn:
15
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Tổ hợp môn:
A00, B00, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Điểm chuẩn:
15
Thủy văn học
Mã ngành:
7440224
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành:
7850102
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
25.45
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A01, A07, D01 | 24.25 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
2 | Sinh học ứng dụng 7420203 | A01, B00, D01, D08 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 7520503PH | A00, A01, D01, D15 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101PH | A00, B00, D01, D15 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
5 | Quản lý đất đai 7850103PH | A00, B00, C00, D01 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
6 | Kế toán 7340301PH | A00, A01, A07, D01 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
7 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ 7520503 | A00, A01, D01, D15 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
8 | Thủy văn học 7440224 | A00, A01, B00, D01 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
9 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 7850102 | A00, A01, A07, D01 | 15 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | |
10 | Quản trị khách sạn 7810201 | A00, A01, C00, D01 | 25.45 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |