Toàn quốc
Ngành đào tạo
44
Điểm chuẩn
21.9-28.6 (2024)
Tuyển sinh
~3.855 (2023)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
D01, D04
Điểm chuẩn:
26.44
Sư phạm công nghệ
Mã ngành:
7140246
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D90
Điểm chuẩn:
24.31
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
M08, T01
Điểm chuẩn:
26.71
Sư phạm Tiếng Pháp
Mã ngành:
7140233
Tổ hợp môn:
D01, D03
Điểm chuẩn:
24.93
Sư phạm Địa lý
Mã ngành:
7140249
Tổ hợp môn:
C00, C04, D15, D78
Điểm chuẩn:
28.37
Giáo dục Chinh tri
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01
Điểm chuẩn:
27.58
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
26.13
Quản lý giáo dục
Mã ngành:
7140114
Tổ hợp môn:
D01, A00, A01, C14
Điểm chuẩn:
25.22
Giáo dục Công dân
Mã ngành:
7140204
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01
Điểm chuẩn:
27.34
Sư phạm Tiếng Nga
Mã ngành:
7140232
Tổ hợp môn:
D01, D02, D78, D80
Điểm chuẩn:
23.69
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 | D01, D04 | 26.44 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
2 | Sư phạm công nghệ 7140246 | A00, A01, A02, D90 | 24.31 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
3 | Giáo dục Thể chất 7140206 | M08, T01 | 26.71 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
4 | Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 | D01, D03 | 24.93 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
5 | Sư phạm Địa lý 7140219 | C00, C04, D15, D78 | 28.37 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
6 | Giáo dục Chinh tri 7140205 | C00, C19, D01 | 27.58 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, A01, D01 | 26.13 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
8 | Quản lý giáo dục 7140114 | D01, A00, A01, C14 | 25.22 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
9 | Giáo dục Công dân 7140204 | C00, C19, D01 | 27.34 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | |
10 | Sư phạm Tiếng Nga 7140232 | D01, D02, D78, D80 | 23.69 | Trường Đại học Sư Phạm TP HCM |