LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A01

Trường:

Trường Đại học Sài Gòn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.33

Kỹ thuật điện điện tử (song bằng 2,5+1,5)

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

E06, A01, A00

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A01, D01, D07, D90

Trường:

Trường Đại học Nha Trang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01

Trường:

Trường Đại học Tôn Đức Thắng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

30

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.25

Kỹ thuật Điện; Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành)

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

76.71

Kỹ thuật điện

Mã ngành:

7520201

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16